Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plain-carbon steel

Mục lục

Cơ khí & công trình

thép cacbon thường

Cơ - Điện tử

Thép cácbon thường

Hóa học & vật liệu

thép carbon

Giải thích EN: A steel that contains no alloying elements other than carbon. Also, WROUGHT CARBON STEEL.Giải thích VN: Thép không chứa thành phần nào khác ngoài carbon. Giống WROUGHT CARBON STEEL.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top