Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plantarintertarsal ligament

Y học

dây chằng gian đốt bàn chân gan bàn chân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plantaris

    (thuộc) gan bàn chân,
  • Plantation

    / plæn´teiʃən /, Danh từ: khu đất trồng cây, vườn ươm; cây trồng, Đồn điền (bông, cà phê...),...
  • Plantation House

    nhà đồn điền, nhà Đồn điền (chỉ sở giao dịch hàng hóa luân Đôn),
  • Plantation coffee

    hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Plantation sugar

    đường mía,
  • Plantations

    cổ phiếu đồn điền,
  • Planter

    / ´pla:ntə /, Danh từ: người trồng cây; quản lý đồn điền, máy trồng cây, chậu hoa, Kỹ...
  • Plantigrade

    / ´plænti¸greid /, Tính từ: (động vật học) đi bằng gan bàn chân, Danh...
  • Planting

    sự trồng cây, sự trồng cây, highway planting, sự trồng cây trên đường, planting land with trees, sự trồng cây (gây rừng), planting...
  • Planting kingdom

    Danh từ: giới thực vật,
  • Planting land with trees

    sự trồng cây (gây rừng),
  • Planting of greenery

    sự trồng cây xanh,
  • Planting peg

    cọc cấy,
  • Planting plan

    sơ đồ trồng cây,
  • Plantlet

    / ´pla:ntlit /, danh từ, cây non,
  • Plantmetry

    diện tích [phép đo diện tích],
  • Plantmix

    vữa trộn sẵn (ở nhà máy),
  • Plantmixed

    trộn sẵn (ở nhà máy),
  • Plants

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top