Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plantmix

Xây dựng

vữa trộn sẵn (ở nhà máy)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plantmixed

    trộn sẵn (ở nhà máy),
  • Plants

    ,
  • Plants (botanical)

    cây (thực vật),
  • Plantula

    Danh từ: Đệm vuốt bám (côn trùng),
  • Planté cell

    ắcqui planté, pin (thứ cấp) planté,
  • Planté plate

    bản cực mặt rộng, bản cực planté, tấm (bản) planté, tấm định hình (ở acquy axit-chì),
  • Planula

    Danh từ, số nhiều plantulae: (sinh vật học) ấu trùng planula, Y học:...
  • Planular

    Tính từ: thuộc planula,
  • Planuloid

    Tính từ: dạng planula,
  • Planum

    Danh từ: mặt phẳng; tấm phẳng, Y học: mặt phẵng,
  • Planuria

    lỗ tiểu lạc chỗ,
  • Plaque

    / plæk /, Danh từ: tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y...
  • Plash

    Danh từ: vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...),...
  • Plash plant

    đầm lầy, vũng nước, đầm lầy, vũng nước,
  • Plashy

    Tính từ: Đầy những vũng lầy; lầy lội, nghe bì bõm, lầy lội, the plashy ploughman was heard in the...
  • Plasm

    / ´plæzm /, danh từ, (sinh vật học) sinh chất; chất nguyên sinh (như) plasma,
  • Plasm-

    prefix chỉ 1 . huyết tương 2. nguyên sinh chất, bào tương.,
  • Plasma

    Danh từ: (sinh vật học) huyết tương, (y học) huyết thanh (như) blood plasma, như protoplasm, plasm,...
  • Plasma-arc welding

    sự hàn plazma cung lửa,
  • Plasma-forming gas

    khí tạo plasma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top