Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Play-acting

Nghe phát âm

Mục lục

/´plei¸æktiη/

Thông dụng

Danh từ
play-acting
Việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Play-actor

    / ´plei´æktə /, danh từ, (nghĩa xấu) kép hát, (nghĩ bóng) người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người...
  • Play-back

    Danh từ: (kỹ thuật) bộ phận phát lại (của máy ghi âm); sự phát lại âm thanh đã thu (dây thu...
  • Play-by-play

    / ˈpleɪbaɪˈpleɪ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh...
  • Play-day

    / ´plei¸dei /, danh từ, ngày nghỉ học, ngày nghỉ (của công nhân trong tuần),
  • Play-debt

    / ´plei¸det /, danh từ, nợ cờ bạc,
  • Play-field

    / ´plei¸fi:ld /, như playing-field,
  • Play-girl

    Danh từ: cô gái ăn chơi,
  • Play-house

    Danh từ: nhà hát, rạp hát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chơi của trẻ em (như) wendyỵhouse,
  • Play-let

    Danh từ: vở kịch ngắn,
  • Play-off

    / ´plei¸ɔf /, danh từ, trận đấu quyết định (sau một trận đấu hoà),
  • Play-only recorder

    máy ghi chỉ phát lại,
  • Play-pen

    / ´plei¸pen /, danh từ, xe cũi đẩy (cho em bé),
  • Play-room

    / ´plei¸rum /, danh từ, phòng (trong một căn nhà) cho trẻ em chơi,
  • Play (it) safe

    Thành Ngữ:, play ( it ) safe, chơi chắc ăn
  • Play a waiting game

    Thành Ngữ:, play a waiting game, dùng cách hoãn binh
  • Play back

    đọc lại, phát lại,
  • Play back control

    sự điều khiển phát lại,
  • Play between rail

    jơ giữa hai ray,
  • Play button

    nút mở máy, nút phát hình,
  • Play for time

    Thành Ngữ:, play for time, kéo dài thời gian
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top