Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Please confirm

Kinh tế

xin vui lòng xác nhận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Please do not disturb

    xin đừng khuấy động, xin đừng làm náo động (= hãy giữ yên tĩnh),
  • Please everyone

    làm dâu trăm họ,
  • Please forward

    xin (vui lòng) chuyển tiếp,
  • Please the pigs

    Thành Ngữ:, please the pigs, (đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!
  • Please turnover

    xin xem trang sau,
  • Please yourself

    Thành Ngữ:, please yourself, xin cứ làm theo ý mình
  • Pleased

    / pli:zd /, Tính từ: hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì), ( + to do something ) sẵn lòng,...
  • Pleaser garden

    vườn hoa (trong nhà ở),
  • Pleasing

    / ´pli:siη /, Tính từ: mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu, Từ...
  • Pleasingly

    Phó từ: mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu,
  • Pleasingness

    / ´pli:ziηgnis /,
  • Pleasurable

    / ´pleʒərəbl /, Tính từ: mang lại niềm vui thích; thích thú, Từ đồng...
  • Pleasurableness

    / ´pleʒərəbəlnis /,
  • Pleasurably

    Phó từ: mang lại niềm vui thích; thích thú,
  • Pleasure

    / ˈplɛʒə(r) /, Danh từ: niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, khoái lạc, hoan lạc (tình...
  • Pleasure-boat

    / ´pleʒə¸bout /, danh từ, tàu du lịch, du thuyền, pleasure - boat
  • Pleasure-craft

    Danh từ, số nhiều .pleasure-craft: tàu chỉ dùng để đi chơi, pleasure - craft
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top