Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plexus

Nghe phát âm

Mục lục

/´pleksəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .plexus, plexuses

(giải phẫu) hệ thống mô sợi, mạch máu trong cơ thể, đám rối
pulmonary plexus
đám rối phổi
solar plexus
đám rối dương
Mạng lưới chằng chịt; điều rắc rối, điều phức tạp

Chuyên ngành

Y học

đám rối, cụm mạch máu hoặc thần kinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
mesh , network , rete , system , web

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top