Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pliocence

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(địa lý,địa chất) thế plioxen

Tính từ

Thuộc kỷ plioxen (thời kỳ cuối của kỷ thứ ba trong lịch sử trái đất (khi nhiều động vật có vú hiện đại xuất hiện))

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pliocene

    / ´plaiə¸si:n /, Xây dựng: thôngs plioxen,
  • Pliohaline

    lợ (nước),
  • Pliosaurus

    Danh từ: ( cổ-sinh vật học) thằn lằn gò,
  • Plo

    viết tắt, tổ chức giải phóng palestine, ( palestine liberation orgnaization ), .Organization):,
  • Plocach

    bệnh dịch tả cừu,
  • Plod

    / plɔd /, Danh từ: bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc, công việc khó nhọc, Nội...
  • Plodder

    / ´plɔdə /, danh từ, người làm cần cù, người làm cật lực, Từ đồng nghĩa: noun, fag , grub...
  • Plodding

    / ´plɔdiη /, tính từ, Đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi, cần cù, rán sức, cật lực,
  • Ploddingly

    Phó từ: Đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi, cần cù, cật lực, rán sức,
  • Ploidy

    (dth) mức bộithể,
  • Plombage

    trám, hàn, gắn,
  • Plombierung

    (sự) hàn, gắn, trám,
  • Plonk

    / plɔηk /, ngoại động từ, (từ lóng) đánh rơi (cái gì), đặt (cái gì) xuống một cách nặng nề với tiếng sầm, danh từ,...
  • Plonkie

    Danh từ: (từ lóng) người nghiện rượu,
  • Plop

    / plɔp /, Danh từ: tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước), Ngoại...
  • Plosive

    / ´plousiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) bật (âm), Danh từ: (ngôn ngữ...
  • Plot

    / plɔt /, Danh từ: mảnh đất nhỏ, miếng đất dùng vào mục đích đặc biệt, sườn, cốt truyện...
  • Plot-point on curves

    sự dựng đường cong theo diểm,
  • Plot a curve

    vẽ một đường cong,
  • Plot a diagram

    vẽ đồ thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top