Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plodding

Nghe phát âm

Mục lục

/´plɔdiη/

Thông dụng

Tính từ
Đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi
Cần cù, rán sức, cật lực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ploddingly

    Phó từ: Đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi, cần cù, cật lực, rán sức,
  • Ploidy

    (dth) mức bộithể,
  • Plombage

    trám, hàn, gắn,
  • Plombierung

    (sự) hàn, gắn, trám,
  • Plonk

    / plɔηk /, ngoại động từ, (từ lóng) đánh rơi (cái gì), đặt (cái gì) xuống một cách nặng nề với tiếng sầm, danh từ,...
  • Plonkie

    Danh từ: (từ lóng) người nghiện rượu,
  • Plop

    / plɔp /, Danh từ: tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước), Ngoại...
  • Plosive

    / ´plousiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) bật (âm), Danh từ: (ngôn ngữ...
  • Plot

    / plɔt /, Danh từ: mảnh đất nhỏ, miếng đất dùng vào mục đích đặc biệt, sườn, cốt truyện...
  • Plot-point on curves

    sự dựng đường cong theo diểm,
  • Plot a curve

    vẽ một đường cong,
  • Plot a diagram

    vẽ đồ thị,
  • Plot a graph

    vẽ đồ thị,
  • Plot area

    khu vực vẽ chấm, mưu đồ khu vực,
  • Plot graph

    vẽ một đồ thị,
  • Plot mode

    chế độ vẽ,
  • Plot of land

    khoảnh ruộng,
  • Plot on X Axis

    vẽ đồ thị trên trục x,
  • Plot plan

    bản đồ chia mảnh, sơ đồ phác thảo,
  • Plot planning

    quy hoạch lô đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top