Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plot on X Axis

Toán & tin

vẽ đồ thị trên trục x

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plot plan

    bản đồ chia mảnh, sơ đồ phác thảo,
  • Plot planning

    quy hoạch lô đất,
  • Plot ratio

    tỷ lệ lô đất,
  • Plot the position

    đánh dấu vị trí tầu,
  • Ploting table

    bản vẽ thiết kế,
  • Plotless

    / ´plɔtlis /, tính từ, không tình tiết, không có cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)
  • Plotomat

    máy vẽ đường cong,
  • Plots

    ,
  • Plotted line

    đường vẽ (trên giấy, sơ đồ...)
  • Plotted lines

    đường nối dãy điểm,
  • Plotter

    / ´plɔtə /, Danh từ: người âm mưu, kẻ bày mưu, Cơ - Điện tử:...
  • Plotter driver

    bộ điều khiển máy vẽ,
  • Plotter font

    phông plotter, bộ chữ mưu đồ viên,
  • Plotter pen

    bút vẽ,
  • Plotter step size

    bước nhảy vẽ, kích thước bước trên máy vẽ,
  • Plotting

    sự vẽ bản đồ, sự vẽ đường cong, sự vẽ đồ thị, vẽ bản đồ, vẽ sơ đồ, sự lập đồ thị, sự lập biểu đồ,...
  • Plotting accuracy

    độ chính xác vẽ,
  • Plotting board

    bàn can (thiết kế), bàn can (thiết kế'), bàn vẽ, bản vẽ, bảng vẽ, máy kẻ đường cong, máy vẽ đồ thị, bảng vẽ hoạ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top