Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plugging bar

Xây dựng

búa rầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plugging chart

    sơ đồ ổ cắm, sơ nối mạch,
  • Plugging coupling

    khớp lồng ống,
  • Plugging mortar

    vữa hàn trát, vữa trám,
  • Plugging up

    Danh từ: (kỹ thuật) sự khoá liên động,
  • Plughole

    / ´plʌg¸houl /, Ô tô: tuýp mở bougie, Xây dựng: lỗ khoan phá nút,...
  • Plugin

    cắm phích điện,
  • Plugs

    ,
  • Plum

    / plʌm /, Danh từ: (thực vật học) quả mận; cây mận (như) plum-tree, màu mận chín (màu tía hơi...
  • Plum-pudding

    Danh từ: bánh putđinh (làm bằng bột, mỡ thận, có nhân quả khô, đồ gia vị ăn vào dịp lễ...
  • Plum-tree

    / ´plʌm¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây mận (như) plum,
  • Plum cake

    Danh từ: bánh ngọt nho khô, Kinh tế: bánh kéc nhân mận,
  • Plum duff

    danh từ, bánh putđinh nho khô,
  • Plum season's rain

    mưa xuân,
  • Plumage

    Danh từ: bộ lông chim,
  • Plumassier

    Danh từ: người bán lông chim, người làm lông chim (để trang trí),
  • Plumb

    / plʌm /, Danh từ: quả dọi, hòn chì, dây dọi; dây dò nước, thế thẳng đứng, độ ngay (của...
  • Plumb-bob

    Danh từ: hòn chì của dây dọi,
  • Plumb-joint

    Danh từ: chổ nối bằng chì,
  • Plumb-line

    / ´plʌm¸lain /, Danh từ: dây dọi, dây chì, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top