Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plumbous

Mục lục

/´plʌmbəs/

Thông dụng

Tính từ

Chứa chì

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thuộc chì (II)
thuộc chì (IV)

Xem thêm các từ khác

  • Plumbum

    chì. nguyên tố hóahọc, ký hiệu pb.,
  • Plume

    / plu:m /, Danh từ: lông chim, lông vũ (trang trí, trang sức), chùm (lông), vật giống lông chim, vật...
  • Plume-like

    / ´plu:m¸laik /, tính từ, dạng lông chim,
  • Plume brandy

    rượu (brandi) mận,
  • Plume opacity

    đục lông chim,
  • Plumed

    Tính từ: có lông vũ, trang điểm bằng lông chim,
  • Plumelet

    / ´plu:mlit /, danh từ, lông con (lông chim),
  • Plumes

    ,
  • Plumiped

    Tính từ: chân phủ lông (chim),
  • Plummer-block

    Danh từ: (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì,
  • Plummer block

    ổ đỡ, ổ đỡ trục, ổ giá cao, ổ bệ,
  • Plummer block bearing

    ổ đỡ, ổ đỡ trục, ổ giá cao, ổ bệ,
  • Plummet

    / ´plʌmit /, Danh từ: quả dọi; dây dọi; dây dò độ sâu (nước..), hòn chì, hoá chì (dây câu),...
  • Plummy

    / ´plʌmi /, Tính từ .so sánh: (thuộc) mận; có nhiều mận (cây), (thông tục) tốt, hảo, đáng mong...
  • Plumose

    / ´plu:mous /, Tính từ: có lông vũ, như lông chim, Y học: có lông chìm,...
  • Plumosity

    / plu:´mɔsiti /,
  • Plump

    / plʌmp /, Tính từ: bụ bẫm, phúng phính, đầy đặn; quá nặng, béo (các bộ phận trên cơ thể...
  • Plump-point triangulation

    tam giác đạc kiểu điểm-dây dọi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top