Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plunging joint

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

khớp nối trượt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plunging neckline

    Danh từ: cổ để hở sâu,
  • Plunging tool

    dụng cụ ăn vào, dụng cụ cắt vào,
  • Plunging wall

    tường chìm,
  • Plunk

    / plʌηk /, Danh từ: tiếng gảy đàn tưng tưng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cú trời giáng,...
  • Pluperfect

    / plu:´pə:fikt /, Danh từ: (ngôn ngữ học) dạng thời quá khứ xa; thời quá khứ hoàn thành,
  • Plural

    bre / ´plʊərəl /, name / 'plʊrəl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều,...
  • Plural compressor assembly

    tổ máy nhiều máy nén,
  • Plural exchange rate

    hối suất phức tạp,
  • Plural scattering

    hiện tượng đồng tán xạ, tán xạ nhiều lần,
  • Plural vote

    Thành Ngữ:, plural vote, sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử
  • Plural voter

    Thành Ngữ:, plural voter, cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử
  • Plural zone heating and cooling system

    hệ (thống) làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng, hệ thống làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng,
  • Pluralise

    như pluralize,
  • Pluralism

    / ´pluərə¸lizəm /, Danh từ: sự kiêm nhiều chức vị (như) plurality, (tôn giáo) sự có nhiều lộc...
  • Pluralist

    / ´pluərəlist /, danh từ, người kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh, (triết học) người theo thuyết...
  • Pluralistic

    / ¸pluərə´listik /, tính từ, như pluralist,
  • Pluralistic theory of the state

    thuyết nhà nước đa nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top