Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poisel

Xây dựng

bù [sự bù]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Poiseuille's law

    định luật poiseuile,
  • Poiseuille flow

    dòng chảy poiseuile,
  • Poising machine

    đồ gá cân bằng, máy cân bằng,
  • Poison

    / ˈpɔɪzən /, Danh từ: chất độc, thuốc độc (diệt động vật, thực vật), (nghĩa bóng) thuyết...
  • Poison-bearing

    có chất độc,
  • Poison-pen letter

    Danh từ: bức thư nặc danh (đe doạ, làm nhục người nhận),
  • Poison distribution

    phân bố chất độc, phân phối poisson,
  • Poison fish

    cá độc,
  • Poison gas

    Danh từ: hơi độc, khí độc, Nghĩa chuyên ngành: khí làm nghẹt thở,...
  • Poison ivy

    Danh từ: (thực vật học) cây sơn độc,
  • Poison pen

    danh từ, người viết thư nặc danh (gửi cho một người nào),
  • Poison pill

    viên thuốc độc, chiến lược thuốc độc,
  • Poison put

    biện pháp phòng độc,
  • Poison tobacco

    cây kỳ nam,
  • Poison tobaco

    cây kỳ nam,
  • Poisondistribution

    phânbố chất độc,
  • Poisoned

    Tính từ: bị nhiễm trùng (do vết cắt, chỗ xước..), bị nhiễm độc (do chất độc), tẩm thuốc...
  • Poisoner

    / ´pɔizənə /, danh từ, kẻ giết người bằng thuốc độc, kẻ đầu độc (về tinh thần),
  • Poisoning

    / pɔɪzəniη/ /, Danh từ: sự nhiễm độc, sự đầu độc (về tinh thần), sự ngộ độc, ngộ độ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top