Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pollinize

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác pollinise

Ngoại động từ

Thụ phấn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pollinizer

    Danh từ: dụng cụ thụ phấn, dụng cụ truyền phấn nhân tạo, dụng cụ thụ tinh, dụng cụ truyền...
  • Pollinodium

    Danh từ: (sinh vật học) ổ giao tử đực,
  • Pollinoid

    Danh từ: (sinh vật học) giao tử đực; tinh tử,
  • Pollinose

    Tính từ: thuộc sâu bọ phủ đầy phấn hoa,
  • Pollinosis

    / ¸pɔli´nousis /, Danh từ: Y học: bệnh phấn hoa,
  • Polliwog

    Danh từ: ( mỹ) con nòng nọc,
  • Pollock

    như pollack,
  • Polloi

    Danh từ số nhiều: hoi polloi quần chúng nhân dân; dân thường,
  • Polls

    ,
  • Pollster

    / ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market...
  • Pollutant

    / pə´lu:tənt /, Danh từ: chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ.. thải ra), Nguồn...
  • Pollutant Pathway

    Đường gây ô nhiễm, con đường phân tán các chất gây ô nhiễm. ví dụ, trong hầu hết các công trình, hệ thống điều hòa...
  • Pollutant Standard Index

    chỉ số chuẩn về chất gây ô nhiễm, chỉ số của một hay nhiều chất ô nhiễm, dùng để thông báo cho mọi người về khả...
  • Pollutant deposition

    kết tủa gây ô nhiễm,
  • Pollutant effluents

    nước thải công nghiệp,
  • Pollute

    / pəˈlut /, Ngoại động từ: làm ô uế, làm mất thiêng liêng, làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...),...
  • Polluted

    / pə´lu:t /, bị ô nhiễm, polluted rainwater, nước sông bị ô nhiễm
  • Polluted environment

    môi trường ô nhiễm,
  • Polluted rainwater

    nước sông bị ô nhiễm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top