Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pollster

Nghe phát âm

Mục lục

/´poulstə/

Thông dụng

Danh từ
(thông tục) người đi thăm dò ý kiến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pollutant

    / pə´lu:tənt /, Danh từ: chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ.. thải ra), Nguồn...
  • Pollutant Pathway

    Đường gây ô nhiễm, con đường phân tán các chất gây ô nhiễm. ví dụ, trong hầu hết các công trình, hệ thống điều hòa...
  • Pollutant Standard Index

    chỉ số chuẩn về chất gây ô nhiễm, chỉ số của một hay nhiều chất ô nhiễm, dùng để thông báo cho mọi người về khả...
  • Pollutant deposition

    kết tủa gây ô nhiễm,
  • Pollutant effluents

    nước thải công nghiệp,
  • Pollute

    / pəˈlut /, Ngoại động từ: làm ô uế, làm mất thiêng liêng, làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...),...
  • Polluted

    / pə´lu:t /, bị ô nhiễm, polluted rainwater, nước sông bị ô nhiễm
  • Polluted environment

    môi trường ô nhiễm,
  • Polluted rainwater

    nước sông bị ô nhiễm,
  • Polluted water

    nước bị ô nhiễm, nước nhiễm bẩn,
  • Polluter

    / pə´lu:tə: /,
  • Polluter pays principle

    nguyên tắc gây ô nhiễm phải bồi thường, nguyên tắc về nước có nguồn ô nhiễm (phải bồi thường ...), nguyên tắc về...
  • Polluting strength

    độ nhiễm bẩn, nồng độ tạp chất,
  • Pollution

    / pəˈluʃən /, Danh từ: sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng, sự ô nhiễm, sự làm nhơ bẩn...
  • Pollution-causing industry

    công nghiệp gây ô nhiễm,
  • Pollution-free energy

    phân tử đa nguyên (tử),
  • Pollution abatement

    sự giảm nhiễm bẩn,
  • Pollution abatement costs

    phí tổn làm giảm ô nhiễm (môi trường),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top