Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pollutant

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´lu:tənt/

Thông dụng

Danh từ

Chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ.. thải ra)

Nguồn khác

  • pollutant : Chlorine Online

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất làm ô nhiễm

Kỹ thuật chung

chất bẩn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
hazardous waste , poison , pollution , toxic waste , toxin , adulterant , adulterator , contamination , contaminator , impurity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top