Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pond-snail

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) ốc ao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pond-weed

    Danh từ: (thực vật học) cỏ nhãn tử (sống ở nước ao tù),
  • Pond (fish) cultivation

    sự nuôi cá ao,
  • Pond crucian carp

    cá diếc bạc,
  • Pond depth

    độ sâu bể chứa ngầm,
  • Pond fish

    cá ao,
  • Pond fracture

    vợ xương sọ lõm tròn,
  • Pond water

    nước ao,
  • Pondage

    / ´pɔndidʒ /, Danh từ: lượng nước ở ao, sự trữ nước, Cơ khí &...
  • Pondage method

    phương pháp trữ nước,
  • Ponder

    / ´pɔndə /, Ngoại động từ: ( + on , upon , over ) suy nghĩ về; cân nhắc về (cái gì); trầm tư,...
  • Ponderability

    / ¸pɔndərə´biliti /, danh từ, tính có thể cân được; tính có trọng lượng, (nghĩa bóng) tính có thể đánh giá được; tính...
  • Ponderable

    / ´pɔndərəbl /, Tính từ: có thể cân được; có trọng lượng, (nghĩa bóng) có thể đánh giá;...
  • Ponderal

    (thuộc) trọng lượng,
  • Ponderal index

    chỉ số thể trọng,
  • Ponderalindex

    chỉ số thể trọng,
  • Ponderation

    / ¸pɔndə´reiʃən /, Danh từ: sự cân, (nghĩa bóng) sự cân nhắc,
  • Ponderingly

    Phó từ: suy nghĩ, cân nhắc,
  • Ponderomotive

    trọng động,
  • Ponderomotive force

    lực trọng động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top