Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pons

Mục lục

/pɔns/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều pontes

(giải phẫu) học cầu
pons hepatis
cầu gan

Xem thêm các từ khác

  • Pons asinorum

    Danh từ: lối thử năng lực đối với kẻ ngu dốt (hỏi chuyện cực dễ),
  • Pons varolli

    cầu varole (cầu não) . phần cuống não, nối hành tủy với đồi não.,
  • Pont-levis

    cầu cất, cầu cất,
  • Pont levis

    Danh từ: cầu cất,
  • Pontage

    Danh từ: thuế cầu,
  • Pontal

    Tính từ: (giải phẫu) thuộc cầu,
  • Pontian stage

    bậc ponti,
  • Pontibrachium

    cuống tiểu não giữa,
  • Pontic

    / ´pɔntik /, tính từ, thuộc hắc hải,
  • Ponticulus

    cầu, dải,
  • Ponticulus promontorii

    cầu mỏm lồi hòmnhĩ,
  • Pontifex

    Danh từ, số nhiều pontifeces: (cổ la mã) giáo trưởng; giáo chủ,
  • Pontifex maximus

    Danh từ: Đại giáo chủ,
  • Pontiff

    Danh từ: ( the ( supreme) pontiff) giáo hoàng (như) sovereignpontiff, giáo chủ; giám mục, cha cả,
  • Pontifical

    / pɔn´tifikl /, Tính từ: (thuộc) giáo hoàng, về giáo hoàng, do giám mục, hồng y giáo.. làm lễ,...
  • Pontificalia

    / pɔn¸tifi´keiliə /, danh từ số nhiều, trang phục và huy hiệu của giám mục,
  • Pontificate

    / pɔn´tifikit /, Danh từ: chức giáo chủ (nhất là chức giáo hoàng); nhiệm kỳ của giáo hoàng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top