Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poorly graded

Giao thông & vận tải

cấp phối kém

Xem thêm các từ khác

  • Poorly graded sand

    cát phân cỡ hạt kém,
  • Poorly graded sand layer

    lớp đất cấp phối kém, lớp đất cấp phối kém,
  • Poorly off

    Thành Ngữ:, poorly off, (thông tục) sống khốn khổ
  • Poorness

    / ´puənis /, Danh từ: tình trạng thiếu thốn; sự thiếu phẩm chất, the poorness of the soil, tình...
  • Poot tweendeck

    tầng quầy đuôi,
  • Pooves

    Danh từ số nhiều của .poof: như poof,
  • Pop

    / pɒp; name pɑːp /, Danh từ: tiếng bốp (tiếng nổ ngắn gọn), (thông tục) đồ uống có bọt xèo...
  • Pop-corn concrete

    bê tông xốp (nhiều lỗ rỗng),
  • Pop-down

    kéo xuống, biến mất,
  • Pop-eyed

    / ´pɔp¸aid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mắt lồi; mắt mở to, mắt tròn xoe vì...
  • Pop-off

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nói bừa bãi không suy nghĩ,
  • Pop-off valve

    van xả gắn với cổ hút,
  • Pop-out

    bọt khí trong bê tông, chỗ rỗng trong bê tông,
  • Pop-up

    Tính từ: xoè ra (về trang sách), (thuộc ngữ) vận hành làm cho bánh mì nhanh chóng phồng lên khi...
  • Pop-up boxes

    hộp trình đơn bật lên,
  • Pop-up headlights

    đèn pha xếp,
  • Pop-up list

    danh sách kéo lên,
  • Pop-up menu

    trình đơn kéo ra, bật lên, lệnh đơn rơi,
  • Pop-up window

    cửa sổ bật lên, cửa sổ bật ra, cưả sổ hội thoại, cửa sổ tương tác,
  • Pop (vs)

    lấy thư về,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top