Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pop-eyed

Mục lục

/´pɔp¸aid/

Thông dụng

Tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mắt lồi; mắt mở to, mắt tròn xoe vì ngạc nhiên

Xem thêm các từ khác

  • Pop-off

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nói bừa bãi không suy nghĩ,
  • Pop-off valve

    van xả gắn với cổ hút,
  • Pop-out

    bọt khí trong bê tông, chỗ rỗng trong bê tông,
  • Pop-up

    Tính từ: xoè ra (về trang sách), (thuộc ngữ) vận hành làm cho bánh mì nhanh chóng phồng lên khi...
  • Pop-up boxes

    hộp trình đơn bật lên,
  • Pop-up headlights

    đèn pha xếp,
  • Pop-up list

    danh sách kéo lên,
  • Pop-up menu

    trình đơn kéo ra, bật lên, lệnh đơn rơi,
  • Pop-up window

    cửa sổ bật lên, cửa sổ bật ra, cưả sổ hội thoại, cửa sổ tương tác,
  • Pop (vs)

    lấy thư về,
  • Pop art

    Danh từ: tiếng bốp (tiếng nổ ngắn gọn), (thông tục) đồ uống có bọt xèo xèo (sâm banh, .....
  • Pop artist

    Danh từ: nhà nghệ sĩ đại chúng,
  • Pop back

    nổ muộn,
  • Pop corn

    Danh từ:,
  • Pop down

    cửa sổ bật ra, cửa sổ hội thoại, cửa sổ tương tác,
  • Pop down menu

    thực đơn tải ra,
  • Pop festival

    Danh từ: liên hoan nhạc pốp,
  • Pop group

    Danh từ: nhóm nhạc pốp,
  • Pop head

    chỏm tháp,
  • Pop in

    thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, pop in, tạt đến, đến một lát, pop
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top