Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pouf

Nghe phát âm

Mục lục

/pu:f/

Thông dụng

Cách viết khác pouffe

Danh từ

Búi tóc cao (đàn bà)
Nệm dùng làm ghế (dày, to dùng để ngồi, gác chân); ghế nệm dài (để nằm)
Người đàn ông ẻo lả, người tình dục đồng giới nam (như) poof

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top