Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poultry farm

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Trại chăn nuôi gia cầm, trại chăn nuôi gà vịt

Xây dựng

nhà nuôi gia cầm
cage poultry farm
nhà nuôi gia cầm nhốt chuồng
trại nuôi gia cầm

Kinh tế

trại nuôi gia cầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Poultry farming

    nghề nuôi gia cầm,
  • Poultry farming complex

    khu liên hợp nuôi gia cầm,
  • Poultry house

    nhà nuôi gia cầm,
  • Poultry husbandry

    ngành nuôi gia cầm,
  • Poultry incubation house

    gian ấp trứng gia cầm, lò ấp trứng gia cầm,
  • Poultry meat

    thịt chim,
  • Poultry product

    sản phẩm từ thịt chim,
  • Poultry slaughter house

    xưởng giết thịt gia cầm,
  • Poultry yard

    Danh từ: sân nuôi gia cầm, sân nuôi gà vịt,
  • Pounce

    Danh từ: móng (chim ăn thịt), sự tấn công bất ngờ (bằng cách bổ nhào); sự vồ, sự chụp,...
  • Pouncet-box

    / ´paunsit¸bɔks /, Danh từ: hộp có lổ thủng để rắc phấn hay rảy nước hoa,
  • Pound

    / paund /, Danh từ: (viết tắt) ip pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 16 ao xơ theo hệ thống...
  • Pound)

    pao, đồng bảng anh,
  • Pound-foolish

    Tính từ: ngốc trong chuyện lớn, penny wise and pound-foolish, khôn trong chuyện nhỏ ngốc trong chuyện...
  • Pound-net

    / ´paund¸net /, danh từ, lưới bố trí sao cho cá vào một lỗ hẹp,
  • Pound-stone

    Danh từ: Đất sét cứng (vỉa than),
  • Pound (Ib)

    đơn vị đo lực,
  • Pound cake

    Danh từ: bánh ngọt trong đó bột, mỡ, trứng, đường có trọng lượng ngang nhau,
  • Pound cost averaging

    phí bình quân cho một pao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top