Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Power fails !

Điện

mất điện !

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Power failure

    cúp điện, sự hỏng nguồn, sự mất nguồn điện, Điện tử & viễn thông: lỗi nguồn,
  • Power fan

    quạt công suất,
  • Power feature

    đặc trưng năng lượng,
  • Power fed into antenna

    công suất bức xạ của ăng ten,
  • Power feed

    sự chạy dao tự động, sự dẫn tiến tự dộng, nguồn cấp điện, sự cấp điện, sự dẫn tiến tự động, sự dẫn tiến...
  • Power feed station

    trạm cấp điện,
  • Power feeding

    sự cấp điện,
  • Power flow

    dòng công suất, lưu lượng phát điện, luồng công suất, net power flow, luồng công suất hiệu dụng, net power flow, luồng công...
  • Power fluid

    chất lỏng dẫn chảy (trong bơm khai thác), chất lỏng để mồi,
  • Power flux

    thông lượng công suất,
  • Power flux density

    mật độ dòng năng lượng, mật độ dòng điện,
  • Power flux density-PFD

    công suất bề mặt,
  • Power flux density diagram

    đường tổng quát công suất bề mặt,
  • Power frequency

    tấn số công nghiệp, tấn số lưới điện,
  • Power function

    hàm lực lượng, hàm công suất, hàm lũy thừa,
  • Power gain

    độ tăng ích công suất (của ăng ten), độ khuếch đại công suất, độ tăng ích ăng ten,
  • Power gas

    khí động lực, khí nhiên liệu, khí đốt, khí lò, ga lò,
  • Power gear

    bánh răng chủ động, bánh răng phát lực, bánh răng chủ động,
  • Power generating facility

    công trình phát điện,
  • Power generation

    sự phát công, sự tạo năng lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top