Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Professional

Mục lục

/prə'feʃənl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp; có tay nghề
professional skill
tay nghề
a professional man
một người đàn ông có nghề nghiệp
Chuyên nghiệp; nhà nghề
professional politician
nhà chính trị chuyên nghiệp
professional boxer
võ sĩ quyền anh nhà nghề
Chuyên
a professional complainer
một kẻ chuyên kêu ca
a professional trouble-maker
một kẻ chuyên gây rối

Danh từ

Người chuyên nghiệp
(thể dục,thể thao) một tay nhà nghề, chuyên nghiệp (như) pro

Chuyên ngành

Kinh tế

chuyên gia
Certified Tour Professional
chuyên gia du lịch có chứng thực
professional economist
chuyên gia kinh tế học
professional forecasting
dự báo của các chuyên gia
chuyên môn
continuing professional education
chương trình giáo dục chuyên môn liên tục
professional body
cơ quan chuyên môn
professional director
giám đốc chuyên môn
professional fees
phí thu về dịch vụ chuyên môn
professional fees
thu phí về dịch vụ chuyên môn
professional forecasting
dự báo chuyên môn
professional qualification
năng lực chuyên môn
professional standards
tiêu chuẩn chuyên môn
professional valuation
sự đánh giá của các nhà chuyên môn
chuyên môn thành thạo
chuyên nghiệp
professional accountant
nhà kế toán chuyên nghiệp
professional accountant
nhân viên kế toán chuyên nghiệp
professional design
thiết kế chuyên nghiệp
professional economist
nhà kinh tế chuyên nghiệp
professional education
giáo dục chuyên nghiệp
professional exporter
nhà xuất khẩu chuyên nghiệp
professional importer
nhà nhập khẩu chuyên nghiệp
professional partnership
xí nghiệp hợp doanh có tính chuyên nghiệp
professional trader
nhà buôn chuyên nghiệp
recognized professional body
tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính quy
recognized professional body
tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính thức
nghề nghiệp
auditors professional ethic standards
các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên
auditors professional ethic standards
các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên
code of professional ethics
quy tắc đạo đức nghề nghiệp
professional advertising
quảng cáo nghề nghiệp
professional association
hiệp hội nghề nghiệp
professional classes
các lớp nghề nghiệp
professional classes (the...)
tầng lớp nghề nghiệp
professional ethics
đạo đức nghề nghiệp
professional etiquette
quy lệ nghề nghiệp
professional etiquette
quy ước nghề nghiệp
professional indemnity policy
đơn bảo hiểm bồi thường nghề nghiệp
professional liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
professional partnership
hội nghề nghiệp
professional secrecy
bí mật nghề nghiệp
professional services
các dịch vụ nghề nghiệp
recognized professional bodies
các tổ chức nghề nghiệp được thừa nhận
người sống bằng nghề tự do (như ca sĩ, vũ sư...)
nhà chuyên nghiệp
nhà nghề
professional valuation
đánh giá của nhà nghề
nhân viên chuyên môn
thành thạo
thuộc về nghề nghiệp
về mặt chuyên môn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
able , ace , acknowledged , adept , competent , crackerjack * , efficient , experienced , expert , finished , knowing one’s stuff , known , learned , licensed , on the ball * , polished , practiced , proficient , qualified , sharp , skillful , slick * , there , up to speed , well-qualified , crack , master , masterful , masterly , skilled
noun
adept , artist , artiste , authority , brain * , egghead * , expert , hotshot , old hand * , old pro , old war-horse , phenom , powerhouse , pro , proficient , pundit , shark , specialist , star , superstar , virtuoso , whiz * , whiz kid * , wizard , ace , dab hand , master , past master , hired , paid , skilled , trained

Từ trái nghĩa

adjective
amateur , rookie , unprofessional , unskilled , untrained
noun
amateur , apprentice , greenhorn , rookie

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top