Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precious metal mutual funds

Chứng khoán

Các quỹ kim loại quý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Precious metal reserve

    trữ lượng kim loại quý,
  • Precious stone

    Danh từ: Đá quý, ngọc (như) stone, đá quý, đá quý,
  • Preciously

    Phó từ: quý, quý giá, quý báu, một cách cầu kỳ, kiểu cách, một cách đài các, (thông tục)...
  • Preciousness

    / ´preʃəsnis /, danh từ, tính chất quý, tính chất quý giá, tính chất quý báu, tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các,...
  • Precipice

    / ´presipis /, Danh từ: vách đứng (núi đá, vấn đề..), Xây dựng:...
  • Precipitability

    / pri¸sipitə´biliti /, Danh từ: (hoá học) khả năng kết tủa, khả năng lắng, Cơ...
  • Precipitable

    / pri´sipitəbl /, Tính từ: có thể kết tủa, kết tủa được, có thể lắng, Kinh...
  • Precipitance

    / pri´sipitəns /, sự hấp tấp, Từ đồng nghĩa: noun, danh từ, hastiness , hurriedness , precipitancy ,...
  • Precipitancy

    / pri´sipitənsi /, như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitateness...
  • Precipitant

    / pri´sipitənt /, Danh từ: (hoá học) chất làm kết tủa, Hóa học & vật...
  • Precipitant reaction

    phản ứng kết tủa,
  • Precipitant urination

    mót tiểu tiện,
  • Precipitate

    / pri´sipi¸teit /, Danh từ: (hoá học) chất kết tủa, chất lắng, mưa, sương, Tính...
  • Precipitate labor

    đẻ nhanh,
  • Precipitate yellow

    chất kết tủavàng,
  • Precipitated

    kết tủa,
  • Precipitated carbon

    cacbon tiết ra,
  • Precipitated chalk

    vôi kết tủa,
  • Precipitated particles

    hạt kết tủa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top