Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precipitant

Mục lục

/pri´sipitənt/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) chất làm kết tủa

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thuốc thử kết tủa

Y học

chất kết tủa
black precipitant
chất kết tủa đen
green precipitant
chất kết tủa xanh lục
white precipitant
chất kết tủa trắng

Kỹ thuật chung

chất lắng

Kinh tế

chất làm kết tủa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
brash , foolhardy , harum-scarum , hasty , headlong , hotheaded , ill-considered , impetuous , improvident , impulsive , incautious , madcap , precipitate , reckless , slapdash , temerarious , unconsidered , hurried , sudden

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top