Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precipice

Mục lục

/´presipis/

Thông dụng

Danh từ

Vách đứng (núi đá, vấn đề..)

Chuyên ngành

Xây dựng

mối đứt

Kỹ thuật chung

đường đứt
vách đứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bluff , cliff , crag , height , sheer drop , steep , declivity , drop , ledge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top