Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precocial

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(động vật học) có thể sống độc lập sau khi sinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Precocious

    / pri´kouʃəs /, Tính từ: sớm ra hoa, sớm kết quả (cây), sớm phát triển (về đứa bé); sớm...
  • Precocious periostitis

    viêm màng xương sớm phát,
  • Precociously

    Phó từ: sớm ra hoa, sớm kết quả (cây), sớm phát triển (về đứa bé); sớm biết, sớm nhận...
  • Precociousness

    / pri´kouʃəsnis /, danh từ, sự sớm phát triển (cây, người..),
  • Precocity

    / pri´kɔsiti /, như precociousness, Y học: phát triển sớm,
  • Precogitate

    Ngoại động từ: suy nghĩ trước,
  • Precognition

    Danh từ: sự biết trước, nhận thức trước, (pháp lý) sự thẩm tra sơ bộ, Nghĩa...
  • Precognitive

    / pri´kɔgnitiv /,
  • Precollagenous fiber

    sợi tiền colagen,
  • Precollation

    / pri: kɔ´leiʃən /, sắp thứ tự trước,
  • Precolonial

    Tính từ: trước thời đại thuộc địa,
  • Precombustion

    Danh từ: sự cháy trước (động cơ điêzen), sự cháy trước (động cơ điêzen), sự cháy trước,...
  • Precombustion chamber

    buồng cháy trước, buồng đốt trước (động cơ đốt trong), buồng đốt trước,
  • Precommissioning

    sự chuẩn bị vận hành, Danh từ: (kỹ thuật) sự chuẩn bị vận hành,
  • Precommissioning checks

    kiểm tra ủy thác trước,
  • Precommissure

    sừng trước não thất bên,
  • Precommunity

    Danh từ: (sinh vât học) quần xã ban đầu,
  • Precompact

    tiền compac, tiền compact,
  • Precompile

    tiền biên dịch,
  • Precompiled code

    mã tiền biên dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top