Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precontract

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Động từ

Giao ước từ trước

Danh từ

Sự giao ước từ trước
Sự giao ước hôn nhân từ trước

hình thái từ

Xây dựng

sự giao ước từ trước, giao ước từ trước

Cơ khí & công trình

hợp đồng sơ bộ

Xem thêm các từ khác

  • Precontract preparation

    chuẩn bị để ký hợp đồng,
  • Precontrive

    Ngoại động từ: mưu tính trước,
  • Preconvulsant

    trước cơn co giật (động kinh),
  • Preconvulsive

    trước giai đoạn co gíật,
  • Precook

    / pri´kuk /, Ngoại động từ: nấu trước một phần hay toàn bộ, Kinh tế:...
  • Precooked

    được nấu trước, cá chầu, cá nấu sơ bộ,
  • Precooked frozen food

    thực phẩm kết đông ăn liền, thực phẩm kết đông ăn liền (sau khi làm ấm),
  • Precool

    Ngoại động từ: làm nguội trước, làm nguội sơ bộ, làm lạnh sơ bộ, làm lạnh trước,
  • Precooled

    được làm nguội trước, được làm lạnh trước, precooled container, côngtenơ được làm lạnh trước, precooled gas, khí được...
  • Precooled container

    côngtenơ được làm lạnh trước,
  • Precooled gas

    khí được làm lạnh trước,
  • Precooled liquid nitrogen

    nitơ lỏng được làm lạnh trước,
  • Precooled load

    tải được làm lạnh trước,
  • Precooled vehicle

    ô tô được làm lạnh trước,
  • Precooled water

    nước được làm lạnh trước,
  • Precooler

    Danh từ: (kỹ thuật) bộ làm nguội trước, bộ làm nguội sơ bộ, bộ làm lạnh trước, bộ làm...
  • Precooling

    lạnh [sự làm lạnh sơ bộ],
  • Precooling agent

    môi chất làm lạnh trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top