Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Predatory pricing

Kinh tế

chính sách, phương pháp định giá cướp đoạt
định giá diệt nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Predawn

    Danh từ: thời gian vừa trước rạng đông,
  • Predecease

    / ¸pri:di´si:s /, Ngoại động từ: (luật pháp) chết trước (ai), Danh từ:...
  • Predecessor

    / 'pri:disesə /, Danh từ: người tiền nhiệm, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước...
  • Predecessor company

    công ty bị tiếp quản, công ty trước,
  • Predecessor in title

    người thừa hưởng quyền trước,
  • Predeclare

    Ngoại động từ: khai báo trước, công bố trước,
  • Predecode

    tiền giải mã,
  • Predefecation

    sự lắng sơ bộ, cold predefecation, sự lắng sơ bộ bằng phương pháp nguội
  • Predefecation tank

    tháp cho vôi sơ bộ,
  • Predefine

    Ngoại động từ: xác định trước, giới hạn trước, dựng sẵn, tiền định, gắn liền,
  • Predefined

    định nghĩa trước, được xác định trước, được cài đặt sẵn, được định nghĩa trước, predefined function, hàm định...
  • Predefined function

    hàm định nghĩa trước,
  • Predefined set

    thiết lập ban đầu,
  • Predefined specification

    đặc tả định nghĩa trước,
  • Predefined value

    giá trị định nghĩa trước,
  • Predefined variable

    biến định nghĩa trước,
  • Predelivery room

    phòng chờ đẻ,
  • Predella

    / pri´delə /, Danh từ: bức mặt (bức hoạ hoặc chạm trổ ở mặt đứng bệ thờ), Xây...
  • Predentin

    chất tiền ngà răng,
  • Predesign

    Ngoại động từ: dự kiến trước kế hoạch; thiết kế sơ bộ, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top