Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Predefined

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

định nghĩa trước
predefined function
hàm định nghĩa trước
predefined specification
đặc tả định nghĩa trước
predefined value
giá trị định nghĩa trước
predefined variable
biến định nghĩa trước
được xác định trước

Kỹ thuật chung

được cài đặt sẵn
được định nghĩa trước

Xem thêm các từ khác

  • Predefined function

    hàm định nghĩa trước,
  • Predefined set

    thiết lập ban đầu,
  • Predefined specification

    đặc tả định nghĩa trước,
  • Predefined value

    giá trị định nghĩa trước,
  • Predefined variable

    biến định nghĩa trước,
  • Predelivery room

    phòng chờ đẻ,
  • Predella

    / pri´delə /, Danh từ: bức mặt (bức hoạ hoặc chạm trổ ở mặt đứng bệ thờ), Xây...
  • Predentin

    chất tiền ngà răng,
  • Predesign

    Ngoại động từ: dự kiến trước kế hoạch; thiết kế sơ bộ, Danh từ:...
  • Predesignate

    Ngoại động từ: chỉ định trước (người nào),
  • Predesigned

    cho trước, thiết lập trước,
  • Predesterminate

    Tính từ: Được định trước, được quyết định trước,
  • Predestermination

    Danh từ: sự định trước, sự quyết định trước,
  • Predestinarian

    / ¸pri:desti´nɛəriən /, Danh từ: người tin thuyết tiền định, Tính từ:...
  • Predestinarianism

    / ¸pri:desti´nɛəriənizəm /,
  • Predestinate

    / pri:´desti¸neit /, Ngoại động từ: Định trước (số phận, vận mệnh...; trời) (như) predestine,...
  • Predestination

    / pri:¸desti´neiʃən /, Danh từ: sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước...
  • Predestine

    / pri:´destin /, Ngoại động từ: quyết định, xác định (cái gì) (như) thể do bởi số mệnh,...
  • Predetection

    sự dò trước,
  • Predeterminate

    / ¸pri:di´tə:minit /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top