Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Predetermined threshold

Điện tử & viễn thông

ngưỡng định trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Predetermined time system

    hệ thống thời gian tiền định,
  • Predetermined value

    trị số dự kiến,
  • Predeterminer

    / ¸pri:di´tə:minə /, danh từ, (ngôn ngữ học) từ chỉ định,
  • Predetermining counter

    máy đếm xác định trước, máy đếm chọn trước, máy đếm lô,
  • Prediabetes

    Danh từ: (y học) giai đoạn bệnh đái đường chưa phát triển, Y học:...
  • Prediabetic

    Tính từ: (thuộc) xem prediabetes,
  • Predial

    / ´pri:diəl /, Tính từ: (thuộc) đất đai, (thuộc) ruộng đất, gắn chặt với ruộng đất (nô...
  • Prediastole

    tiền tâm trương,
  • Prediastolic

    (thuộc) tiền tâm trương,
  • Prediastolic murmur

    tiếng thổi tiền tâm trương,
  • Predicable

    / ´predikəbl /, Tính từ: có thể dự đoán, có thể khẳng định trước, Danh...
  • Predicament

    / pri´dikəmənt /, Danh từ: (triết học) điều đã được dự đoán, điều đã được khẳng định...
  • Predicant

    / ´predikənt /, Tính từ: thuyết giáo, Danh từ: nhà thuyết giáo,
  • Predicate

    / ´predi¸keit /, Danh từ: (ngôn ngữ học) vị ngữ, (triết học) điều đã được xác nhận, điều...
  • Predicate calculus

    phép tính vị ngữ, high predicate calculus, phép tính vị ngữ cấp cao, restricted predicate calculus, phép tính vị ngữ hẹp
  • Predicate logic (AI)

    lôgic xác nhận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top