Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prefacer

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem preface


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prefactor

    nhân tử đi trước (bên trái), nhân tử trước, thừa số trước,
  • Prefatory

    / ´prefətəri /, Tính từ: (thuộc) mở đầu; làm lời tựa để giới thiệu, Từ...
  • Prefeasibility design

    thiết kế tiền khả thi,
  • Prefeasibility study project

    dự án nghiên cứu tiền khả thi,
  • Prefect

    / ´pri:fekt /, Danh từ: ( perfect ) quận trưởng; cảnh sát trưởng paris, lớp trưởng, (từ cổ,nghĩa...
  • Prefectoral

    Tính từ: (thuộc) quận trưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) la mã (thuộc) thái thú, the prefectoral offices,...
  • Prefectorial

    / ¸pri:fek´tɔ:riəl /, như prefectoral,
  • Prefectural

    / pri:´fektʃərəl /,
  • Prefecture

    Danh từ: quận, nơi làm việc của quận trưởng, chỗ ở của quận trưởng (ở pháp), chức quận...
  • Prefer

    / pri'fə: /, Ngoại động từ: thích hơn, ưa hơn, Đề bạt, thăng cấp (ai vào một chức vị nào),...
  • Prefer a charge/charges against somebody

    Thành Ngữ:, prefer a charge/charges against somebody, (luật pháp) buộc tội, tố cáo ai (tại toà, tại...
  • Preferability

    / ¸prefərə´biliti /,
  • Preferable

    / ´prefərəbl /, Tính từ: (không đi với more ) được thích hơn, được ưa hơn; hợp hơn, Từ...
  • Preferable modular dimension

    kích thước môđun ưu tiên,
  • Preferableness

    / ´prefərəbəlnis /,
  • Preferably

    Phó từ: tốt nhất là, near the sea preferably, gần biển là tốt nhất
  • Preference

    / 'prefərəns /, Danh từ: sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn, hành động ưa thích, cái được ưa...
  • Preference bond

    công trái ưu tiên,
  • Preference bonds

    Danh từ, số nhiều: phiếu nợ ưu tiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top