Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preface


Mục lục

/'prefis/

Thông dụng

Danh từ

Lời tựa, lời nói đầu, lời giới thiệu (sách)
Đoạn mở đầu (bài nói)

Ngoại động từ

Đề tựa, viết lời nói đầu (một quyển sách); mở đầu, giới thiệu (bài nói)
Bắt đầu, mở đầu, mở lối cho, dẫn tới (một việc gì khác) (sự kiện...)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

lời tựa
lời nói đầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beginning , exordium , explanation , foreword , overture , preamble , preliminary , prelude , prelusion , proem , prolegomenon , prologue , induction , lead-in , front , introduction , isagoge , opening , prelude. introduction , programma , prolusion , protasis
verb
begin , commence , launch , lead , lead up to , open , precede , prefix , usher , usher in , explanation , front , introduce , introduction , overture , preamble , prelude , proem , prologue

Từ trái nghĩa

noun
appendix , conclusion , ending , epilogue , finish
verb
conclude , end , finish

Xem thêm các từ khác

  • Prefactor

    nhân tử đi trước (bên trái), nhân tử trước, thừa số trước,
  • Prefatory

    / ´prefətəri /, Tính từ: (thuộc) mở đầu; làm lời tựa để giới thiệu, Từ...
  • Prefeasibility design

    thiết kế tiền khả thi,
  • Prefeasibility study project

    dự án nghiên cứu tiền khả thi,
  • Prefect

    / ´pri:fekt /, Danh từ: ( perfect ) quận trưởng; cảnh sát trưởng paris, lớp trưởng, (từ cổ,nghĩa...
  • Prefectoral

    Tính từ: (thuộc) quận trưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) la mã (thuộc) thái thú, the prefectoral offices,...
  • Prefectorial

    / ¸pri:fek´tɔ:riəl /, như prefectoral,
  • Prefectural

    / pri:´fektʃərəl /,
  • Prefecture

    Danh từ: quận, nơi làm việc của quận trưởng, chỗ ở của quận trưởng (ở pháp), chức quận...
  • Prefer

    / pri'fə: /, Ngoại động từ: thích hơn, ưa hơn, Đề bạt, thăng cấp (ai vào một chức vị nào),...
  • Prefer a charge/charges against somebody

    Thành Ngữ:, prefer a charge/charges against somebody, (luật pháp) buộc tội, tố cáo ai (tại toà, tại...
  • Preferability

    / ¸prefərə´biliti /,
  • Preferable

    / ´prefərəbl /, Tính từ: (không đi với more ) được thích hơn, được ưa hơn; hợp hơn, Từ...
  • Preferable modular dimension

    kích thước môđun ưu tiên,
  • Preferableness

    / ´prefərəbəlnis /,
  • Preferably

    Phó từ: tốt nhất là, near the sea preferably, gần biển là tốt nhất
  • Preference

    / 'prefərəns /, Danh từ: sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn, hành động ưa thích, cái được ưa...
  • Preference bond

    công trái ưu tiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top