Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prejudiced

Xem thêm các từ khác

  • Prejudicial

    / ¸predʒu´diʃəl /, Tính từ: gây tổn hại, gây thiệt hại, làm thiệt (cho quyền lợi... của ai),...
  • Prejudicially

    / ¸predʒu´diʃəli /,
  • Prelacrimal abscess

    áp xe trước xương lệ,
  • Prelacy

    / ´preləsi /, Danh từ: văn phòng của giám mục; chức giáo chủ, chức giám mục; giáo phận của...
  • Prelapsarian

    Tính từ: Ở thời kỳ trước khi con người bị sa ngã,
  • Prelaryngeal

    trước thanh quản,
  • Prelate

    / ´prelit /, Danh từ: giáo sĩ cấp cao (giám mục, tổng giám mục, giáo chủ), Từ...
  • Prelatess

    Danh từ: nữ giáo trưởng,
  • Prelatic

    / ˈprɛlɪt /, tính từ, (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục,
  • Prelatical

    / pri´lætikəl /, như prelatic,
  • Prelatise

    Ngoại động từ: chủ trương giáo hội theo chế độ giám mục, Nội động...
  • Prelatism

    / ´prelə¸tizəm /, danh từ, chế độ giám mục; thuyết đề cao giám mục,
  • Prelatist

    Danh từ: người theo prelatism,
  • Prelature

    / ´prelətʃə /, Danh từ: chức giáo sĩ cao cấp, Đoàn giáo sĩ cao cấp,
  • Prelaunch

    sự chuẩn bị phóng, sự sắp phóng, Tính từ: chuẩn bị cho việc phóng (tàu vũ trụ),
  • Prelaunch (operations)

    sự chuẩn bị phóng,
  • Prelaunch checkout

    sự kiểm soát trước khi phóng (con tàu không gian),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top