Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Partisan

Nghe phát âm

Mục lục

/´pa:ti¸zæn/

Thông dụng

Danh từ

Người ủng hộ, người theo một phe phái
Người ủng hộ
partisan of peace
người ủng hộ hoà bình
Đội viên du kích
(sử học) dân quân kháng chiến; nghĩa quân
partisan warfare
chiến tranh dân quân
( định ngữ) có tính chất đảng phái
in a partisan spirit
với óc đảng phái
(sử học) cây thương dài, trường thương

Tính từ

Phe phái, thiên lệch (thiên vị)
partisan attitudes
thái độ bè phái, thiên lệch
partisan feeling
tình cảm thiên vị


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accessory , adhering , biased , bigoted , blind , cliquish , colored , conspiratorial , denominational , devoted , diehard * , exclusive , fanatic , jaundiced , one-sided , overzealous , partial , prejudiced , prepossessed , sectarian , sympathetic , tendentious , unjust , unreasoning , warped , zealous , prejudicial , dogmatic , factionary
noun
accessory , adherent , backer , champion , cohort , defender , devotee , disciple , follower , satellite , stalwart , supporter , sycophant , sympathizer , upholder , votary , zealot , henchman , minion , advocate , aficionado , ally , doctrinal , fanatic , guerilla , sectarian

Từ trái nghĩa

adjective
disinterested

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top