Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prenares

Y học

lỗ mũi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prenasal

    trước mũi, Tính từ:,
  • Prenatal

    / priˈneɪtl /, Tính từ: trước khi sinh, prenatal check-ups, những lần khám thai trước khi sinh
  • Prenatal diagnosis

    chẩn đoán tiền sinh,
  • Prenatal growth

    (sự) sinh trưởng trưuớc khi sinh,
  • Preneoplastic

    trước khi phát triển khối u,
  • Prenex

    tiền lượng, prenex form, dạng tiền lượng
  • Prenex form

    dạng prinec, dạng tiền lượng,
  • Prenex formula

    công thức prenex, công thức prinec,
  • Prenominate

    Ngoại động từ: nhắc đến trước đây,
  • Prenotion

    / pri:´nouʃən /, danh từ, (triết học) quan niệm tiên thiên,
  • Prentice

    / ´prentis /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice, Ngoại động từ:...
  • Prentice hand

    Danh từ: tay mới học nghề,
  • Prenticeship

    như apprenticeship,
  • Prenuptial contract

    hợp đồng trước hôn nhân,
  • Prenylamine

    loại thuốc giãn mạch máu, dùng để trị cơn đau thắt ngực.,
  • Preoccipital

    Tính từ: (giải phẫu) trước chẩm; trên chẩm,
  • Preoccipital incisure

    khuyết trước thùy chẩm,
  • Preoccupancy

    / pri:´ɔkjupənsi /, danh từ, quyền chiếm hữu trước người khác, tính trạng đã bị chiếm hữu rồi,
  • Preoccupation

    / pri:¸ɔkju´peiʃən /, Danh từ: mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư; tính lơ đảng; sự ám...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top