Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prenotion

Mục lục

/pri:´nouʃən/

Thông dụng

Danh từ
(triết học) quan niệm tiên thiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prentice

    / ´prentis /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice, Ngoại động từ:...
  • Prentice hand

    Danh từ: tay mới học nghề,
  • Prenticeship

    như apprenticeship,
  • Prenuptial contract

    hợp đồng trước hôn nhân,
  • Prenylamine

    loại thuốc giãn mạch máu, dùng để trị cơn đau thắt ngực.,
  • Preoccipital

    Tính từ: (giải phẫu) trước chẩm; trên chẩm,
  • Preoccipital incisure

    khuyết trước thùy chẩm,
  • Preoccupancy

    / pri:´ɔkjupənsi /, danh từ, quyền chiếm hữu trước người khác, tính trạng đã bị chiếm hữu rồi,
  • Preoccupation

    / pri:¸ɔkju´peiʃən /, Danh từ: mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư; tính lơ đảng; sự ám...
  • Preoccupied

    / pri:´ɔkju¸paid /, Tính từ: bận tâm, lo lắng, không thảnh thơi, không rảnh rang; lơ đảng,
  • Preoccupy

    / pri:´ɔkju¸pai /, Ngoại động từ: làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng; ám ảnh, chiếm trước,...
  • Preocular

    Danh từ: (giải phẫu) trước mắt,
  • Preoiler

    dụng cụ bôi trơn sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) dụng cụ bôi trơn sơ bộ,
  • Preoiling

    sự bôi trơn sơ bộ, sự bôi trơn trước, sự bôi trơn, sự bôi sơ bộ, bôi trơn trước, Danh từ:...
  • Preoperative

    tiền phẫu thuật,
  • Preopinion

    Danh từ: thành kiến,
  • Preoptic

    trước gìao thoa thị giác,
  • Preoptic area

    vùng trước thị,
  • Preopticarea

    vùng trước thị,
  • Preoptive

    đã chọn trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top