Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preordering

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

tiền thứ tự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Preordination

    / ¸pri:ɔ:di´neiʃən /,
  • Preovarian

    Tính từ: (giải phẫu) trước buồng trứng,
  • Preovulatory

    Tính từ: trước khi rụng trứng,
  • Preoxygenation

    (sự) thở oxi dự phòng,
  • Prep

    / prep /, Danh từ: (thông tục) bài chuẩn bị, bài tập ở nhà; sự chuẩn bị bài; thời gian chuẩn...
  • Prep referential debt

    nợ tối ưu tiên,
  • Prep school

    Danh từ: trường trung học cơ sở (trường tư cho học sinh từ 7 đến 13 tuổi), (từ mỹ, nghĩa...
  • Prepack

    đóng bao, đóng kiện (hàng hóa), sản phẩm bao gói, thiết bị đóng bao,
  • Prepackaged

    Tính từ: Đã đóng gói trước, thịt bò đóng gói sẵn,
  • Prepackaged concrete

    bê tông đóng bao,
  • Prepackaging

    sự đóng gói trước, sự ép kiện trước,
  • Prepackaging industry

    công nghiệp đóng gói sẵn,
  • Prepacked

    Tính từ:,
  • Prepacked aggregate

    cốt liệu đặt trước, cốt liệu đặt trước,
  • Prepacked concrete

    bê tông phụt gia cố, bê tông đóng gói trước,
  • Prepacked concreting

    sự đổ bêtông chia đoạn,
  • Prepacks

    Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự soạn bài; bài soạn, trường dự bị,
  • Prepaid

    Kỹ thuật chung: đã trả trước, Kinh tế: đã trả cước, đã trả...
  • Prepaid (ppd)

    đã trả trước,
  • Prepaid Ticket Advice

    thư báo vé đã trả trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top