Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pres

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ
(viết tắt) của President ( Chủ tịch/Tổng thống)
Pres Bush
tổng thống Bush

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Presacious

    Tính từ: Ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật), (thuộc) loài vật ăn thịt, presacious instincts,...
  • Presacral nerve

    dây thần kinh trước cùng,
  • Presacralnerve

    dây thầnkinh trước cùng,
  • Presaed section

    thép hình dập,
  • Presage

    / ´presidʒ /, Danh từ: Điềm; linh cảm, linh tính, sự cảm thấy trước, Ngoại...
  • Presageful

    / pri´seidʒful /, tính từ, có điềm, có linh cảm, có linh tính, cảm thấy trước,
  • Presager

    Danh từ: người báo trước, Từ đồng nghĩa: noun, forerunner , foreshadower...
  • Presale

    / pri´seil /, Kinh tế: bán trước, sự bán trước,
  • Presanctified

    Tính từ: (bánh mì, rượu) đã được dùng trong lễ ban thánh thể,
  • Presby-

    (presbyo-) prefix chỉ tuổi già,
  • Presby- (presbyo-)

    tiền tố chỉ tuổi già,
  • Presbyacusia

    giảm thính lực tuổi già,
  • Presbyacusis

    điếc tuổi già,
  • Presbyatrics

    (thuộc) lão học, y học tuổi già,
  • Presbycardia

    bệnh tim người già,
  • Presbycardial

    bệnh tim người già,
  • Presbycusis

    giảm thính lực tuổi già,
  • Presbyope

    người lão thị,
  • Presbyophrenia

    bệnh tâm thần người già,
  • Presbyopia

    / ¸prezbi´oupiə /, Y học: chứng lão thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top