Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Presacious

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật)
(thuộc) loài vật ăn thịt
presacious instincts
bản năng của loài vật ăn thịt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Presacral nerve

    dây thần kinh trước cùng,
  • Presacralnerve

    dây thầnkinh trước cùng,
  • Presaed section

    thép hình dập,
  • Presage

    / ´presidʒ /, Danh từ: Điềm; linh cảm, linh tính, sự cảm thấy trước, Ngoại...
  • Presageful

    / pri´seidʒful /, tính từ, có điềm, có linh cảm, có linh tính, cảm thấy trước,
  • Presager

    Danh từ: người báo trước, Từ đồng nghĩa: noun, forerunner , foreshadower...
  • Presale

    / pri´seil /, Kinh tế: bán trước, sự bán trước,
  • Presanctified

    Tính từ: (bánh mì, rượu) đã được dùng trong lễ ban thánh thể,
  • Presby-

    (presbyo-) prefix chỉ tuổi già,
  • Presby- (presbyo-)

    tiền tố chỉ tuổi già,
  • Presbyacusia

    giảm thính lực tuổi già,
  • Presbyacusis

    điếc tuổi già,
  • Presbyatrics

    (thuộc) lão học, y học tuổi già,
  • Presbycardia

    bệnh tim người già,
  • Presbycardial

    bệnh tim người già,
  • Presbycusis

    giảm thính lực tuổi già,
  • Presbyope

    người lão thị,
  • Presbyophrenia

    bệnh tâm thần người già,
  • Presbyopia

    / ¸prezbi´oupiə /, Y học: chứng lão thị,
  • Presbyopic

    / ¸prezbi´ɔpik /, tính từ, (y học) viễn thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top