Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Instinct

Nghe phát âm

=====/in'stiɳkt/=====--Tatuanarsenal 11:39, ngày 16 tháng 2 năm 2008 (ICT)

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bản năng
by (from) instinct
theo bản năng
Thiên hướng, năng khiếu
Tài khéo léo tự nhiên

Chuyên ngành

Y học

bản năng
reproductive instinct
bản năng sinh sản
sex instinct
bản năng sinh dục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aptitude , faculty , feeling , funny feeling * , gift , gut reaction * , hunch , impulse , inclination , intuition , knack , know-how * , nose * , predisposition , proclivity , savvy * , sense , sentiment , sixth sense * , talent , tendency , urge , aptness , bent , flair , genius , head , turn , insight , intuitiveness , penetration , sixth sense , appetency , eros , idea , libido , motivation , propensity

Từ trái nghĩa

noun
knowledge , reason

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top