Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prescriber

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem prescribe


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prescript

    / 'pri:skript /, Danh từ: luật, quy tắc, mệnh lệnh, sắc lệnh, Từ đồng...
  • Prescription

    / pris'kripʃn /, Danh từ: mệnh lệnh, sắc lệnh, điều quy định, luật; sự quy định, sự ra lệnh,...
  • Prescription term

    thời hạn quy định,
  • Prescriptive

    / pris'kriptiv /, Tính từ: Đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị,...
  • Prescriptive period

    thời hạn có hiệu lực,
  • Prescriptive right

    quyền thời hiệu,
  • Prescriptively

    / pris'kriptivli /, Phó từ: Đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị,...
  • Prescriptiveness

    / pris'kriptivnis /,
  • Prescriptivism

    / pri´skripti¸vizəm /, danh từ, thuyết thói quen (trong ngôn ngữ),
  • Prescriptivist

    Danh từ: người chủ trương prescriptivism,
  • Preseed compression

    giai đoạn cấy thúc (nuôi cấy vi khuẩn vi sinh vật),
  • Presegmenter

    ký sinh trùng sốt rét trước thời kỳ phân đoạn,
  • Preselect

    / ¸pri:si´lekt /, Ngoại động từ: chọn trước,
  • Preselected channel

    kênh chọn trước,
  • Preselected choice

    sự chọn được lựa trước,
  • Preselected temperature

    nhiệt độ định trước, nhiệt độ xác định trước,
  • Preselected threshold

    ngưỡng được chọn lọc trước,
  • Preselection

    Danh từ: sự chọn lựa trước, sự chọn trước, sự lựa chọn trước,
  • Preselection counter

    máy đếm trọn trước, máy đếm xác định trước, máy đếm lô, ống đếm thiết lập trước, ống đếm trọn trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top