Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preselection counter

Mục lục

Kỹ thuật chung

máy đếm trọn trước
máy đếm xác định trước
máy đếm lô
ống đếm thiết lập trước
ống đếm trọn trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Preselection switch

    thiết bị chuyển mạch chọn trước,
  • Preselective

    chọn trước,
  • Preselective control

    sự điều khiển bằng nút,
  • Preselector

    Danh từ: (kỹ thuật) bộ chọn trước, máy chọn trước, bộ chọn trước, radio-frequency cavity preselector,...
  • Preselector gearbox

    hộp số bán tự động (gài số trước khi số được sang),
  • Preselector switch

    bộ chuyển mạch chọn trước,
  • Preselling

    bán khống hàng hóa kỳ hạn, sự bán trước,
  • Presence

    / 'prezns /, Danh từ: sự hiện diện, sự có mặt, bộ dạng, vóc dáng, người hiện diện, vật hiện...
  • Presence equalizer

    bộ bù sự có mặt,
  • Presence loop

    vòng nối chiếm giữ, vòng nối hiện hữu, vòng cảm biến trước,
  • Presenile

    thuộc tiền lão suy,
  • Presenile psychosis

    loạn tâm thần trước tuổi già,
  • Presenile sclerosis

    xơ cứng trước tuổi già,
  • Presenility

    tiền lão suy,
  • Presenium

    thời kỳ trước tuổi già,
  • Present

    / (v)pri'zent / và / (n)'prezәnt /, Tính từ: có mặt, hiện diện; có (có mặt tại một nơi, trong một...
  • Present-day

    / ´prezənt¸dei /, tính từ, thời nay, thời đại ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, contemporary ,...
  • Present (vs)

    trình diễn, đưa ra, trình bày,
  • Present Value

    giá trị hiện tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top