Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pressure switch

Mục lục

Hóa học & vật liệu

bộ ngắt dùng áp lực

Xây dựng

rơle áp lực

Điện lạnh

công tắc áp lực
công tắc ép

Kỹ thuật chung

rơle áp suất
combined-pressure switch
rơle áp suất kép
hi-lo pressure switch
rơle áp suất cao-thấp
hi-lo pressure switch
rơle áp suất kép

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top