Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pressure system

Mục lục

Giao thông & vận tải

hệ thống áp lực

Kỹ thuật chung

hệ thống áp suất

Giải thích EN: A network of equipment operating at an internal pressure that is higher than the external atmospheric pressure.Giải thích VN: Một hệ thống thiết bị đang vận hành ở một áp lực bên trong mà cao hơn áp lực bên ngoài của môi trường.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top