Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Presumptively

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem presumptive


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Presumptuous

    / pri´zʌmptʃuəs /, Tính từ: tự phụ, quá tự tin, kiêu ngạo, quá táo bạo (hành động không có...
  • Presumptuously

    Phó từ: tự phụ, quá tự tin, kiêu ngạo, quá táo bạo (hành động không có quyền hạn cần thiết),...
  • Presumptuousness

    / pri´zʌmptʃuəsnis /, danh từ, tính tự phụ, tính quá tự tin, tính kiêu ngạo, tính quá táo bạo (trong hành động), Từ...
  • Presupposal

    Danh từ:,
  • Presuppose

    / ¸pri:sə´pouz /, Ngoại động từ: giả định trước, phỏng đoán, đoán chừng trước, hàm ý,...
  • Presupposition

    / ¸pri:sʌpə´ziʃən /, Danh từ: sự giả định trước, sự phỏng đoán, sự đoán chừng trước,...
  • Presuppurative

    trước khi mưng mủ,
  • Presylvian

    trước khe sylvius,
  • Presymptom

    tiền triệu chứng,
  • Presymptomatic

    thuộc tiền triệu chứng,
  • Presynaptic

    Tính từ: trước khớp thần kinh, Y học: ở trước xi nap,
  • Presyruping method

    phương pháp rót chai ba cấp,
  • Presystole

    tiền tâm thu,
  • Presystolic

    (thuộc) tiềntâm thu,
  • Presystolic murmur

    tiếng thổi tiền tâm thu,
  • Presystolic thrill

    sờ rung tiền tâm thu,
  • Pretarsal

    trước xương cổ,
  • Pretax

    Tính từ: trước khi khấu trừ thuế, trước thuế, pretax income, thu nhập trước khi nộp thuế,...
  • Pretax accounting income

    thu nhập trên sổ sách (kế toán) trước khi trừ thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top