Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Presynaptic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Trước khớp thần kinh

Chuyên ngành

Y học

ở trước xi nap

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Presyruping method

    phương pháp rót chai ba cấp,
  • Presystole

    tiền tâm thu,
  • Presystolic

    (thuộc) tiềntâm thu,
  • Presystolic murmur

    tiếng thổi tiền tâm thu,
  • Presystolic thrill

    sờ rung tiền tâm thu,
  • Pretarsal

    trước xương cổ,
  • Pretax

    Tính từ: trước khi khấu trừ thuế, trước thuế, pretax income, thu nhập trước khi nộp thuế,...
  • Pretax accounting income

    thu nhập trên sổ sách (kế toán) trước khi trừ thuế,
  • Pretax earnings

    thu nhập trước thuế,
  • Pretax rate of return

    suất thu lợi nhuận trước thuế,
  • Preteen

    Tính từ: trước 13 tuổi, Danh từ: trẻ trước 13 tuổi,
  • Pretence

    / pri'tens /, Danh từ: sự giả vờ, sự giả cách; sự làm ra vẻ, cớ, lý do không thành thật, sự...
  • Pretend

    / pri'tend /, Ngoại động từ: giả vờ, giả bộ, giả cách; làm ra vẻ, lấy cớ, phịa ra, ngụy...
  • Pretended

    / pri´tendid /, Tính từ: giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, Từ đồng...
  • Pretender

    / pri´tendə /, Danh từ: người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một...
  • Pretense

    như pretence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, act , acting ,...
  • Pretension

    / pri´tenʃən /, Danh từ: Ý muốn, kỳ vọng, sự đòi hỏi, Điều yêu cầu chính đáng; quyền đòi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top