Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pretty (fine, nice) kettle of fish

Thông dụng

Thành Ngữ

pretty (fine, nice) kettle of fish
tình thế rất khó xử, việc rắc rối

Xem thêm kettle


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pretty Good Privacy (PGP)

    chương trình pgp-một chương trình chuyên biệt để mật hóa các tệp và thư điện tử,
  • Pretty as a picture

    Thành Ngữ:, pretty as a picture, như pretty
  • Pretty much/nearly/well

    Thành Ngữ:, pretty much / nearly / well, hầu như, gần như
  • Pretty well

    Thành Ngữ:, pretty well, h?u nhu
  • Prettyish

    / ´pritiiʃ /, tính từ, xinh xinh, hay hay,
  • Pretuberculosis

    tiền lao,
  • Pretuberculous

    trước khi phát sinh củ,
  • Pretuning

    sự điều chỉnh sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) sự điều chỉnh sơ bộ,
  • Pretympanic

    trước màng nhĩ,
  • Pretzel

    / ´pretsəl /, Danh từ: bánh quy cây, quy xoắn (bánh quy mặn có hình que, hình nút thừng),
  • Preurethritis

    viêm trước lỗniệu đạo,
  • Prev Field

    trường trước,
  • Prev Object

    đối tượng trước đo,
  • Prev Page

    trang trước,
  • Prev Window

    cửa sổ trước,
  • Prevacuum

    chân không sơ bộ,
  • Prevail

    / pri'veil /, Nội động từ: ( + against , over ) thắng thế, chiếm ưu thế; đánh bại, thịnh hành,...
  • Prevailing

    / prɪˈveɪlɪŋ /, Tính từ: Đang thịnh hành, phổ biến khắp, rất thông dụng (đồ vật..); thường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top