Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prevailing

Mục lục

/prɪˈveɪlɪŋ/

Thông dụng

Tính từ

Đang thịnh hành, phổ biến khắp, rất thông dụng (đồ vật..); thường thổi trong một khu vực (gió)
prevailing fashion
mốt đang thịnh hành

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự chiếm ưu thế
sự thịnh hành
thịnh hành
prevailing wind direction
hướng gió thịnh hành

Kỹ thuật chung

có ưu thế

Kinh tế

phổ biến (trong không gian hay thời gian) hiện thời
thường thấy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
all-embracing , by the numbers * , catholic , common , comprehensive , current , customary , ecumenical , established , familiar , fashionable , influential , in style , in vogue , main , operative , ordinary , popular , predominant , predominating , preponderating , prevalent , principal , rampant , regnant , regular , rife , ruling , set , steady , sweeping , universal , usual , widespread , worldwide , ascendant , dominant , prepotent , supreme

Từ trái nghĩa

adjective
individual , minor , peculiar , private , unimportant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top